Các thuộc tính cơ bản trong lập trình HTML
Các thuộc tính cơ bản trong lập trình HTML
Như các bạn đã biết HTML là nền tảng của một Website. Để có thể tạo lên một trang web chúng ta cần code HTML đưa các đoạn text hay nhưng hình ảnh tĩnh vào sau đó sử dụng lập trình CSS để dàn lại các đối tượng mà chúng ta đã đưa vào trong HTML, cuối cùng mới là lập trình web động với PHP.
Việc viết HTML luôn là công đoạn được thực hiện đầu tiên khi xây dựng một trang web, và đây cũng là ngôn ngữ lập trình web đầu tiên mà các bạn phải học khi tham gia học lập trình website. Dưới đây là một số thuộc tính cơ bản các bạn nên lắm được khi học lập trình HTML.
Thuộc tính tổng quát trong html5
Thuộc tính | Giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
Thuộc tính mới (Mới) | |||
contenteditable | true false |
contenteditable="true" | Xác định người dùng có được phép chỉnh sửa nội dung hay không. |
contextmenu | true false |
contextmenu="true" | - |
draggable | true false auto |
draggable="true" | Xác định người dùng có được kéo thả thành phần hay không. |
dropzone | copy move link |
dropzone="true" | Xác định những gì xãy ra khi kéo các mục hay dữ liệu thả xuống thành phần. |
hidden | hidden | hidden="hidden" | Không hiển thị thành phần. |
spellcheck | true false |
spellcheck="true" | Chính tả và ngữ pháp của thành phần có được kiểm tra hay không. |
Thuộc tính như HTML4.01 | |||
accesskey | Ký tự | accesskey="g" | Xác định một phím tắc để truy cập vào một thành phần. |
class | Tên class | class="section" | Tên class |
dir | rtl ltr |
dir="rtl" | Xác định hướng văn bản cho các nội dung trong một thành phần. |
id | Tên id | id="layout" | Xác định tên id cho thành phần, mỗi thành phần chỉ có một id duy nhất (hoặc một id chỉ có trong một thành phần) trong một văn bản HTML |
lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần. |
style | Kiểu định dạng | style="color: red" | Xác định một định dạng cho một thành phần. |
tabindex | Số | tabindex="5" | Xác định thứ tự tab của một thành phần. |
title | Text | title="Đây là title" | Xác định thêm thông tin cho thành phần. |
xml:lang | Mã ngôn ngữ | lang="vi" | Xác định mã ngôn ngữ cho nội dung trong một thành phần, trong văn bản XHTML. |